BÁO GIÁ CẮT BÊ TÔNG

(Giá thay đổi theo khối lượng công việc)

1. Cắt bê tông dày 50mm: giá 7,000 VND

2. Cắt bê tông dày 70mm: giá 9,000 VND

3. Cắt bê tông dày 100mm: giá 13,000 VND

4. Cắt bê tông dày 120mm: giá 16,000 VND

5. Cắt bê tông dày 150mm: giá 30,000 VND

6. Cắt bê tông dày 200mm: giá 60,000 VND

7. Cắt bê tông dày 250mm: giá 90,000 VND

8. Cắt bê tông dày 300mm: giá 140,000 VND

BÁO GIÁ ĐỤC PHÁ BÊ TÔNG

(Giá thay đổi theo khối lượng công việc)

1. Đục phá sàn bê tông

  • Sàn dày 100mm: 1 mét vuông = giá 80,000 VND.
  • Sàn dày 150mm: 1 mét vuông = giá 125,000 VND.
  • Sàn dày 200 mm: 1 mét vuông = giá 160,000 VND.

2. Đục phá nền bê tông

  • Nền dày 50mm: 1 mét vuông = giá 50,000 VND.
  • Nền dày 100mm: 1 mét vuông = giá 100,000 VND.
  • Nền dày 150mm: 1 mét vuông = giá 150,000 VND.
  • Nền dày 200mm: 1 mét vuông = giá 200,000 VND.
  • Nền dày 250mm: 1 mét vuông = giá 250,000 VND.
  • Nền dày 300mm: 1 mét vuông = giá 340,000 VND.

3. Đục phá đà bê tông

  • Đà 200mm x 200mm: 1 mét tới: giá 50,000 VND.
  • Đà 250mm x 250mm: 1 mét tới: giá 80,000 VND
  • Đà 300mm x 300mm: 1 mét tới: giá 120,000 VND

4. Đục phá cột bê tông

  • Cột 200mm x 200mm: 1 mét tới: giá 60,000 VND.
  • Cột 250mm x 250mm: 1 mét tới: giá 90,000 VND.
  • Cột 300mm x 300mm: 1 mét tới: giá 130,000 VND.

5. Đục phá bê tông khối

  • Một khối: giá 800,000 VND

BÁO GIÁ CẮT CỌC BÊ TÔNG

(Giá thay đổi theo khối lượng công việc)

1. Cắt cọc ly tâm:

  • Cọc 250mm: giá 35,000 VND.
  • Cọc 300mm: giá 45,000 VND.
  • Cọc 350mm: giá 60,000 VND.

2. Cắt cọc vuông:

  • Cọc 200mm x 200mm: giá 80,000 VND.
  • Cọc 250mm x 250mm: giá 120,000 VND.
  • Cọc 300mm x 300mm: giá 160,000 VND

Bảng giá khoan rút lõi bê tông tại Hà Nội 2017

(Giá thay đổi theo khối lượng công việc)

bảng giá khoan rút lõi bê tông

Bảng báo giá dịch vụ khoan cấy thép chờ

Để có bảng giá tốt hơn quý khách hàng hãy liên hệ với chúng tôi khi có số lượng sẽ có những mức giá tốt hơn

Hạng mục thi công Đơn vị tính  Đơn giá 
1 Khoan cấy thép đường kính D10, chiều sâu 10d, (ĐK lỗ khoan: 14mm) Lỗ                        20.500
2 Khoan cấy thép đường kính D12, chiều sâu 10d, (ĐK lỗ khoan: 16mm) Lỗ                        28.500
3 Khoan cấy thép đường kính D14, chiều sâu 10d, (ĐK lỗ khoan: 18mm) Lỗ                        39.500
4 Khoan cấy thép đường kính D16, chiều sâu 10d, (ĐK lỗ khoan: 20mm) Lỗ                        55.500
5 Khoan cấy thép đường kính D18, chiều sâu 10d, (ĐK lỗ khoan: 22mm) Lỗ                        69.500
6 Khoan cấy thép đường kính D20, chiều sâu 10d, (ĐK lỗ khoan: 25mm) Lỗ                        81.000
7 Khoan cấy thép đường kính D22, chiều sâu 10d, (ĐK lỗ khoan: 28mm) Lỗ                     120.000
8 Khoan cấy thép đường kính D25, chiều sâu 10d, (ĐK lỗ khoan: 30mm) Lỗ                     135.000
9 Khoan cấy thép đường kính D28, chiều sâu 10d, (ĐK lỗ khoan: 35mm) Lỗ                     208.000
10 Khoan cấy thép đường kính D30, chiều sâu 10d, (ĐK lỗ khoan: 40mm) Lỗ                     272.000